Bảng giá hội viên
VND
Loại thẻ |
Cá nhân |
Công ty A |
Công ty B |
Công ty C |
Công ty D |
Floating |
Thời hạn |
893,000,000 |
893,000,000 |
1,696,700,000 |
2,455,750,000 |
3,170,150,000 |
1,903,500,000 |
Thời hạn |
1,739,000,000 |
1,739,000,000 |
3,304,100,000 |
4,782,250,000 |
6,173,450,000 |
3,489,750,000 |
Phân loại chi tiết
Thẻ cá nhân - Ghi danh 1 người;
Thẻ gia đình - Ghi danh Vợ hoặc Chồng và 2 con từ 8 đến 18 tuổi;
Thẻ Công ty A - Ghi danh 1 Hội viên;
Thẻ Công ty B - Ghi danh 2 Hội viên;
Thẻ Công ty C - Ghi danh 3 Hội viên;
Thẻ Công ty D - Ghi danh 4 Hội viên.